Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trốc
|
danh từ
đầu
ăn trên ngồi trốc (tục ngữ)
động từ
làm cho rời ra cả mảng
cơn lốc làm trốc mái nhà
Từ điển Việt - Pháp
trốc
|
(địa phương) tête.
sur la tête.
haut; dessus.
dessus de la malle
arracher; emporter.
arracher ; emporter
tempête a emporté le toit de la maison;
la tempête a arraché (déraciné) un arbre.
tenir le haut du pavé