Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiện nghi
|
danh từ
những trang thiết bị cần thiết cho sinh hoạt hằng ngày
nhà mới đầy đủ tiện nghi
tính từ
thuận tiện cho sinh hoạt hằng ngày
căn phòng thoáng mát, tiện nghi
Từ điển Việt - Pháp
tiện nghi
|
commodités ; confort ; standing.
les commodités (le confort) d'un appartement
un immeuble de grand standing (langage publicitaire)
confortable.