Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hộ
|
danh từ
gồm những người cùng ăn ở chung với nhau
tầng này có mười hộ
động từ
giúp người khác
anh cầm hộ tôi cái cặp nhé; anh ấy hộ tôi sửa lại mái nhà
gìn giữ trọn vẹn
tính từ
quan hệ dân sự
luật hộ
Từ điển Việt - Pháp
hộ
|
foyer
chef du foyer
civil
droit civil
affaire civile
aider
vous m'aiderez dans cette affaire
défendre; protéger
défendre une digue