Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
than
|
danh từ
tên gọi chung các chất rắn, màu đen, do gỗ cháy không hoàn toàn tạo nên hoặc ở trạng thái tự nhiên dưới mặt đất
than củi; than đá; tiền vào nhà quan như than vào lò (tục ngữ)
động từ
thổ lộ bằng lời nỗi đau khổ của mình
đã than với nguyệt lại rầu với hoa (Cung Oán Ngâm Khúc);
bốn dây như khóc như than, người trên tiệc cũng tan nát lòng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
than
|
charbon.
charbon de bois
charbon de terre; houille
( hội hoạ ) fusain
un dessin au fusain
se lamenter ; se plaindre
se plaindre de son sort
bệnh than ngũ cốc ( nông nghiệp)
charbon des céréales
fusainiste ; fusiniste
houillière ; charbonnages
être sur des charbons ardents