Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
số
|
danh từ
những may rủi con người gặp phải trong cuộc đời, theo mê tín
số giàu lấy khó cũng giàu, số nghèo chín đụn mười trâu cũng nghèo (ca dao); số ăn mày cầm tinh bị gậy (tục ngữ)
tổ hợp từ dùng để đếm
bé đã biết đếm từ số 1 đến số 10
kí hiệu viết các số tự nhiên
số 3; tính không sai một số
khái niệm trừu tượng dùng làm cơ sở của toán học
số không
tập hợp những vật đếm được
số học sinh trong lớp; số hộ diện nghèo đã giảm
số làm kí hiệu để phân biệt với những vật cùng loại
đường số 39; số ghế 20
kì báo hoặc tạp chí ra vào một ngày nhất định nào đó
tạp chí ô-tô số 10; báo tuổi trẻ một tuần ra 6 số
kí hiệu trong hộp tốc độ của xe có động cơ
cài số cho xe leo đèo
kí hiệu ghi trên vé trong một trò chơi may rủi
sổ xố kiến thiết Đồng Nai
kí hiệu ngữ pháp của danh từ, tính từ, động từ, đại từ trong một số ngôn ngữ để phân biệt từ số ít hay số nhiều
chia động từ ở ngôi thứ ba, số ít
Từ điển Việt - Pháp
số
|
sort; destin; destinée.
horoscope.
tirer l'horoscope de quelqu'un
nombre.
le nombre pi
carré d'un nombre
le nombre des personnes présentes
numéro.
salle numéro quatre
chiffre.
chiffres romains
chiffres arabes
quantité; somme.
quantité de riz récolte
la somme que je vous dois
pointure; taille.
souliers de pointure 40
veste de taille 4
(kỹ thuật) vitesse (xem hộp số ; sang số ).