Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sườn
|
danh từ
phần xương hai bên lồng ngực
gãy xương sườn
phần thân tương ứng với xương sườn
đá một cú vào mạng sườn
cạnh bên của một số vật dài và cao
sườn núi; sườn tàu
bộ phận để tạo nên hình dáng của vật
sườn xe; sườn bài viết; sườn nhà
phần bên của đội quân khi chiến đấu
tấn công từ sườn phải
Từ điển Việt - Pháp
sườn
|
côte.
côtes de veau.
flanc; versant; pente.
versant d'un montagne;
pente (côte) d'un colline;
le flanc droit d'une armée;
armée qui prête son flanc.
ossature; squelette; charpente.
ossature d'un monument;
squelette d'un navire;
charpente d'un maison ;
squelette d'un projet.
(địa lý, địa chất) talus.
talus continental.