Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công trình
|
danh từ
công việc xây dựng đòi hỏi sử dụng kĩ thuật phức tạp
công trình thuỷ điện Trị An
tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi nhiều công phu
công trình kiến trúc cổ nổi tiếng
Từ điển Việt - Pháp
công trình
|
travail; oeuvre; ouvrage; monument
un travail de longue haleine
l'oeuvre d'un savant
monument architectural