Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phồng
|
động từ
căng đầy và to lên
phồng má thổi bong bóng
da rộp lên, trong có nước
bổ củi phồng cả tay
trạng từ
làm cho căng ra
nhét đồ phồng túi
Từ điển Việt - Pháp
phồng
|
gonfler; enfler; se gonfler; boursoufler; bouffer
gonfler ses joues
le vent enfle les voiles
boursoufler la peau
manche qui bouffe; manche bouffante