Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhất
|
danh từ
một
nhất chờ, nhị đợi, tam mong (ca dao)
tính từ
đứng đầu trong thứ tự xếp hạng
bậc nhất, bậc nhì
hơn tất cả
sức khoẻ là quan trọng nhất
trước tiên
anh ấy là người đến sớm nhất
Từ điển Việt - Pháp
nhất
|
premier
premier prix
(ít dùng) un
chapitre un
le plus
le plus beau
faire d'une pierre deux coups
il n'est si petit métier qui ne nourrisse son homme un métier est un fonds assuré; propre à tout, propre à rien
tout chien est lion dans sa maison