Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nấm
|
danh từ
thực vật bậc thấp không có diệp lục, sống nhờ vào các chất hữu cơ mục nát
nấm rơm; nấm hương
mô đất đắp để trồng cây
đắp nấm trồng cây cam
đống đất đắp trên mồ
vùi nông một nấm mặc dầu cỏ hoa (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
nấm
|
butte; tertre
butte de terre
(thực vật học) champignon
(động vật học) fongivore
(y học) mycose
fongicide
mycologie
pousser comme des champignons