Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mét
|
danh từ
tre thân phẳng, mỏng mình
đơn vị cơ bản đo độ dài
sợi dây dài năm mét
trạng từ
nước da nhợt nhạt
quá sợ, mặt mày nó tái mét
Từ điển Việt - Pháp
mét
|
(thực vật học) met (espèce de bambou)
mètre
métrer
système métrique
très; tout à fait (pâle, blême) (xem tái mét , xanh mét )
(redoublement; sens atténué) légèrement pâle; légèrement blême