Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hệ
|
danh từ
hệ thống, nói tắt
hệ tiêu hoá
chi, dòng trong một họ
cùng họ Trần nhưng khác hệ
động từ
dính dáng
việc của tôi hệ gì anh?
Từ điển Việt - Pháp
hệ
|
système
système nerveux
système décimal
(ít dùng) branche
branche d'enseignement supérieur
(từ cũ, nghĩa cũ) subir les conséquences
faune
écosystème
flore
idéologie