Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xanh mét
|
tính từ
Da như không còn chút máu vì ốm.
Mặt mày xanh mét, chân tay run lập cập.
Từ điển Việt - Pháp
xanh mét
|
tout à fait blême (en parlant du teint...)