Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lọt
|
động từ
rơi xuống, thoát ra qua chỗ hở, chỗ trống
gió lọt qua khe cửa; bột còn to không lọt được qua rây
đưa hẳn vào bên trong một vật có lòng hẹp
cho lọt vào túi
vượt một bước khó khăn
đã lọt qua kỳ thi trắc nghiệm
lộ ra ngoài điều cần giữ kín
tài liệu bí mật bị lọt ra ngoài
rơi vào chỗ nguy hiểm
lọt xuống cái hố sâu
thấm vào
nó đã không nghe thì lời hay thế nào cũng không lọt tai
Từ điển Việt - Pháp
lọt
|
pénétrer; traverser
vent qui pénètre dans la maison
poudre qui traverse le tamis
s'infiltrer; se glisser
s'infiltrer dans les positions ennemies
malfaiteur qui s'est glissé dans la maison
tomber
tomber aux mains de quelqu'un
passer avec succès
passer avec succès les épreuves écrites
filtrer
laisser filtrer une nouvelle
être enclavé
jardin qui est enclavé dans les terres d'un voisin
qui bien commence bien avance