Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ghé
|
động từ
trên đường đi, tạm dừng lại nơi nào đó nhằm một mục đích nhất định
tiện đường ghé vào thăm bạn; ghé uống nước
tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào
ngồi ghé ghế bạn; ghé gạo thổi cơm
nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về
ghé tai nói nhỏ, ghé vai gánh
tàu, thuyền vào bờ
thuyền ghé bến
Từ điển Việt - Pháp
ghé
|
aborder; accoster
aborder dans une île
approcher; s'approcher
approcher sa bouche pour souffler une bougie
incliner
incliner un chapeau pour éviter des rayons de soleil
se joindre; se mettre à côté
se joindre à quelqu'un pour manger
prendre une petite place à côté de quelqu'un