Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nón
|
danh từ
đồ dùng để đội đầu
qua đình ghé nón trông đình (ca dao)
như
nón len; nón vải
Từ điển Việt - Pháp
nón
|
chapeau conique (en feuille de latanier); (tiếng địa phương) chapeau
cône; strobile
cône de révolution;
cône (strobile) de pin
Nón phun trào ; nón phóng vật ( địa lý, địa chất)
cône de déjection