Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dáng
|
danh từ
vẻ bề ngoài của một người
dáng người thon thả; dáng oai vệ
trạng từ
hình như; có lẽ
nghiêng nghiêng vành nón dáng chờ ai (Tố Hữu)
Từ điển Việt - Pháp
dáng
|
air; allure; port; galbe
allure distinguée
air majestueux
peut-être; probablement
peut-être n'avez-vous pas mangé
probablement , vous êtes très fatigué , n'est-ce pas ?