Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dài
|
tính từ
khoảng cách từ đầu này đến đầu kia
cái bàn dài 1 mét
dài hơn bình thường
may quần dài quá; bài viết của anh ta dài hơn ba trang
khoảng thời gian từ lúc bắt đầu cho đến lúc kết thúc
một ngày đêm dài 24 giờ; mùa nóng kéo dài
Từ điển Việt - Pháp
dài
|
long
de longs cheveux
pantalon long
un long chemin
une longue fleuve
dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne
bốn dài hai ngắn ( thông tục)
le cercueil
avoir les côtes en long
cao áo dài ( từ cũ)
grands dignitaires de la cour ; ceux qui occupent un rang élevé dans la société
mener une vie non pénible ; mener une vie aisée
sức dài vai rộng ( mỉa mai)
avoir une solide santé et ne pas vouloir travailler
en long
se répandre en lamentations
faite piètre figure devant une petite somme d'argent