Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuốc
|
danh từ
chim nhỏ, sống ở bờ bụi, gần nước
lủi như cuốc; trông gà hoá cuốc (tục ngữ)
nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vào cán dài
cuốc đất
quãng đường mỗi lần đi bằng xe
đi một cuốc tắc xi
động từ
xới, đào đất bằng cái cuốc
cày sâu, cuốc bẫm (tục ngữ)
đi vội vàng
cuốc một mạch về nhà
tính từ
xe đạp dùng để đua
người bé thế mà đi xe cuốc giỏi thật
Từ điển Việt - Pháp
cuốc
|
(động vật học) marouette
piocher
piocher la terre
pioche; houe; serfouette
creuser une rigole avec la pioche
lame de houe
serfouette d'un jardinier
course
bicyclette de course
faire une course
(thông tục) faire une course; aller d'un trait
aller d'un trait à la maison
prendre des vessies pour des lanternes
engueuler vivement