Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xe đạp
|
danh từ
Xe có hai hoặc ba bánh, tay lái nối với bánh trước, chuyển động bằng sức chân đạp cho quay bánh sau.
Từ điển Việt - Pháp
xe đạp
|
bicyclette; vélo; (thân mật) bécane
une course de bicyclettes
je vais au travail à vélo
est-ce que tu sais faire du vélo (monter à vélo)?
(thể dục thể thao) cyclisme
cycliste