Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỗ
|
danh từ
khoảng không gian ở đó người hay vật tồn tại, hoặc việc gì đó xảy ra
hàng hoá để cho đúng chỗ; còn nhiều chỗ trống
điểm cụ thể nào đó
có vài chỗ chưa hiểu; từ chỗ không biết đến chỗ biết
mối quan hệ thân tình
chỗ bạn bè với nhau, tôi nói thật
điểm kết thúc trong một quá trình
cuộc đàm phán đã đến chỗ thoả thuận
vị trí làm việc
tìm được một chỗ làm tốt
người chọn làm vợ (chồng)
cô đã có chỗ nào chưa?
nơi ngồi trong xe, tàu
nhường chỗ cho cụ già
Từ điển Việt - Pháp
chỗ
|
endroit; lieu; place; emplacement
endroit désert
lieu de rendez-vous
chaque chose à sa place
l'emplacement de l'ancienne ville
rapports
rapports intimes
parti
votre aîné a-t-il choisi quel parti ?
ici
où ?