Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cũ
|
tính từ
không còn mới
quần áo cũ; chiếc xe cũ
thuộc về quá khứ; trước kia
chuyện cũ; ông chủ cũ
có đã lâu
tình xưa nghĩa cũ; bạn cũ
danh từ
cái không còn mới
chiếc xe đã cũ
Từ điển Việt - Pháp
cũ
|
vieux; ancien
vieil ami
vieux livre ; livre ancien
suranné; démodé; dépassé; désuet
idée surannée
procédé démodé
théorie dépassée
expression désuète
(redoublement ; sens atténué)
vieux pour d'autrui mais tout nouveau pour nous