Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bạn
|
danh từ
người quen biết do cùng cảnh ngộ, cùng làm việc
bạn đồng nghiệp; bạn thời niên thiếu
người đàn ông làm việc theo mùa, thời trước
đi ở bạn
người cùng chí hướng
bạn tốt khi gặp hoạn nạn mới đúng là bạn
tính từ
có tình cảm tốt, gần gũi
tỉnh bạn; đội bạn
động từ
kết bạn
Thêm bạn bớt thù (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
bạn
|
ami; compagnon; camarade; condisciple; copain
traiter en ami
camarade d'enfance
pays ami
être sans ami
(từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền )
compagnon de voyage
(từ cũ; nghĩa cũ) collègue
confrère
camarade d'école; compagnon d'études
(thân mật) ami très intime; ami inséparable
époux et épouse