Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chê
|
động từ
cho là kém, xấu, dở
chê bài thơ không truyền cảm
tỏ ý không thuận tình chồng vợ
cô kia má tựa hòn than, nằm đâu ngủ đấy lại toan chê chồng (ca dao)
từ chối chữa một người bệnh không còn hi vọng sống
bệnh ông ấy bác sĩ đã chê
gia súc bỏ ăn vì ốm
bò chê cỏ; lợn chê cám
Từ điển Việt - Pháp
chê
|
reprocher; blâmer; décrier; réprouver
on lui reproche de son jeune âge
blâmer quelqu' un pour son attitude orgueilleuse
décrier la conduite de quelqu' un ; réprouver la conduite de quelqu' un
refuser
porc qui refuse le son (il est malade)
vous refusez ce cadeau ?
dédaigner
dédaigner son mari
irréprochable ; impeccable ; sans reproche