Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bịt
|
động từ
che kín chỗ hở
bịt lỗ thủng
trùm lên trên
lấy vải bịt miệng hủ
dùng kim loại bọc phía ngoài
răng bịt vàng; bát sứ bịt vàng
Từ điển Việt - Pháp
bịt
|
fermer; boucher; obturer
fermer l'entrée
fermer les trous du mur
obturer un conduit
tenir secret; taire
tenir secrète une nouvelle
garnir (au bout, au bord)
garnir un bâton de fer; ferrer un bâton