Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đến đỗi
|
khiến phải chịu điều không hay
yêu đến đỗi, lòng cũng buồn đến đỗi
Từ điển Việt - Pháp
đến đỗi
|
(cũng nói đến nỗi ) au point que; à tel point que; tellement que; si bien que
elle pleurait au point qu'elle ne voyait plus rien
il a tellement mangé qu'il s'est rendu malade
il est si grand qu'il ne peut passer par cette porte