Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đón
|
động từ
nhận cái đưa về phía mình
đón món quà; đón con từ tay bà
chào mừng, hoan nghênh người đến với mình
đón bạn đến chơi; đón đoàn ngoại giao
chờ gặp để đưa về
đến trường đón con
tiếp một việc đang chờ đợi
đón thư con
chờ sẵn
đón xe về quê
mời người đến giúp
đón cô giáo dạy kèm cho con
Từ điển Việt - Pháp
đón
|
recevoir
recevoir des visiteurs
accueillir
Ils sont venus m'accueillir à la gare
recueillir
recueillir un orphelin
aller à la rencontre; aller au-devant; prendre
aller à la rencontre d'un ami à la gare
j'irai au-devant de vous
elle est venue prendre son enfant
arrêter
être arrêté en chemin par une bande de brigants
inviter; faire venir
faire venir un docteur