Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đích thực
|
tính từ
hoàn toàn là thế; sự thật đúng như thế
giá trị văn hoá đích thực; hiệu quả đích thực
Từ điển Việt - Pháp
đích thực
|
(cũng nói đích thật ) vraiment; authentiquement; véridiquement
il avait vraiment de la chance
authentiquement il est auteur de ce livre
véridiquement ma mère ne l'a pas dit