Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
womb
[wu:m]
|
danh từ
(giải phẫu) dạ con, tử cung (trong cơ thể nữ giới và các loài có vú khác)
nơi thứ gì được sản sinh ra, được sản xuất ra
(nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng
trong lòng quả đất
trong tương lai
trong đêm tối dày đặc
từ khi lọt lòng đến lúc chết
Chuyên ngành Anh - Việt
womb
[wu:m]
|
Kỹ thuật
dạ con
Từ điển Anh - Anh
womb
|

womb

womb (wm) noun

1. See uterus.

2. a. A place where something is generated. b. An encompassing, protective hollow or space.

3. Obsolete. The belly.

 

[Middle English, from Old English wamb.]

wombed adjective