Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tomb
[tu:m]
|
danh từ
mồ, mả
( the tomb ) sự chết
ngoại động từ
chôn, chôn cất; vùi xuống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tomb
|
tomb
tomb (n)
burial chamber, catacomb, ossuary (formal), grave, burial place, crypt, vault, last resting place, sepulcher