Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
winger
['wiηə]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...)
(tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên
một tả/hữu biên
(tạo thành danh từ ghép) người thuộc cánh (phái) tả/hữu trong chính trị (trong một chính đảng)
bà ấy là một thành viên phái tả hăng hái trong đảng