Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
left-winger
['leftwiηə]
|
danh từ
nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
left-winger
|
left-winger
left-winger (n)
progressive, reformist, leftist
antonym: right-winger