Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
westerly
['westəli]
|
tính từ
ở phía tây, hướng về phía tây
bờ biển phía tây
thổi từ hướng tây (gió)
gió tây
phó từ
về phía tây
đi về phía tây
danh từ
gió thổi từ hướng tây
Từ điển Anh - Anh
westerly
|

westerly

westerly (wĕsʹtər-lē) adjective

1. Situated toward the west.

2. Coming or being from the west: westerly winds.

noun

plural westerlies

A storm or wind coming from the west.

[Middle English, from wester, western, from Old English westra.]

westʹerly adverb