Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shore
[∫ɔ:]
|
danh từ
bờ biển, bờ hồ lớn
hòn đảo này cách bờ hai dặm
cột chống tường; trụ
ngoại động từ
chống bằng cột, đỡ bằng cột
(từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear