Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
welsh
[wel∫]
|
Cách viết khác : welch [wel∫]
nội động từ
( to welsh on something ) lẩn tránh việc trả nợ (nhất là trong cờ bạc); quỵt; trốn nợ; chạy làng
chạy làng các món nợ của mình
( to welsh on somebody ) thất hứa với ai
cô ấy đã thất hứa (về sự thoả thuận cô ấy đã có) với chúng tôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ
tính từ
( Welsh ) (thuộc) xứ Wales, (thuộc) nhân dân xứ Wales, (thuộc) ngôn ngữ xứ Wales
đường bờ biển xứ Wales
thơ xứ Wales
danh từ
tiếng Xentơ của xứ Wales
( the Welsh ) ( số nhiều) nhân dân xứ Wales