Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coastline
['koustlain]
|
danh từ
bờ biển; hình dáng bờ biển
Chuyên ngành Anh - Việt
coastline
['koustlain]
|
Hoá học
đường bờ
Kỹ thuật
đường bờ (biển)
Xây dựng, Kiến trúc
đường bờ (biển)
Từ điển Anh - Anh
coastline
|

coastline

coastline (kōstʹlīn) noun

The shape, outline, or boundary of a coast.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coastline
|
coastline
coastline (n)
shoreline, seashore, coast, shore, seaboard, seaside, beach, strand
antonym: interior