Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
washing
['wɔ∫iη]
|
danh từ
hành động giặt, sự giặt giũ
áo len bị co lại sau nhiều lần giặt
giặt giũ là một công việc chán phèo
quần áo giặt
phơi quần áo giặt lên dây
bỏ một mớ quần áo giặt vào trong máy giặt
đưa quần áo bẩn đến tiệm giặt
sự đãi quặng
lớp trát mỏng (màu; kim loại)
( số nhiều) mảnh vụn xà phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
washing
['wɔ∫iη]
|
Hoá học
sự rửa
Kỹ thuật
sự rửa
Sinh học
sự rửa
Toán học
sự rửa
Vật lý
sự rửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự rửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
washing
|
washing
washing (n)
  • laundry, dirty linen, dirty clothes
  • wash, weekly wash, clothes wash
  • coat, coating, film, layer, overlay, wash