Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweater
['swetə]
|
danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
như jersey
Chuyên ngành Anh - Việt
sweater
['swetə]
|
Kỹ thuật
máy sấy dùng kinh doanh khí nóng
Sinh học
máy sấy dùng kinh doanh khí nóng