Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laundry
['lɔ:ndri]
|
danh từ
chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laundry
|
laundry
laundry (n)
washing, wash, dirty washing, clean washing