Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wartime
['wɔ:'taim]
|
danh từ
thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)
những quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến
sự hạn chế khẩu phần thời chiến
những thiếu thốn của nước Anh trong thời chiến
Từ điển Anh - Anh
wartime
|

wartime

wartime (wôrʹtīm) noun

A period during which a war is in progress.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: wartime rationing; wartime marriages.