Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shortage
['∫ɔ:tidʒ]
|
danh từ
sự thiếu; số lượng thiếu
sự thiếu lương thực
sự thiếu gạo