Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wage
[weidʒ]
|
danh từ ( (thường) số nhiều)
tiền lương, tiền công
được trả lương cao
đồng lương chết đói
(từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
hậu quả của tội lỗi là chết
ngoại động từ
bắt đầu, tiến hành (một cuộc đấu tranh..)
không có nước nào muốn tiến hành một cuộc chiến tranh hạt nhân
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wages
|
wages
wages (n)
salary, pay, earnings, income, take-home pay, remuneration, gross, net