Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vi-đê-ô
[viđêô]
|
(tiếng Pháp gọi là Vidéo) video
Video card
Video game
Music video
Video library
They didn't know they were being videoed
I use video a lot in my teaching
Từ điển Việt - Việt
vi-đê-ô
|
danh từ
Máy chuyển hình từ băng thu hình sang màn ảnh truyền hình.
Phim video.