Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạc
[cạc]
|
(tiếng Pháp gọi là Carte) card
Audio card; Sound card
Memory card
Network card
Integrated circuit card; IC card
Chuyên ngành Việt - Anh
cạc
[cạc]
|
Tin học
card
Từ điển Việt - Việt
cạc
|
danh từ
xem các (nghĩa 1)
cạc điện thoại; cạc nhà báo