Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viện
[viện]
|
institute
This institute is a world leader in cancer research
American National Standard Institute; ANSI
to allege; to adduce
He alleged that no one had informed him of the plan
Từ điển Việt - Việt
viện
|
danh từ
Cơ quan nghiên cứu khoa học.
Viện sử học.
Tên một số cơ quan đặc biệt.
Viện bảo tàng.
Bệnh viện, viện binh (nói tắt).
động từ
Nhờ đến sự giúp sức.
Chờ cứu viện.
Đưa ra làm dẫn chứng để dựa vào.
Viện cớ từ chối.