Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viên
[viên]
|
official; officer
An aspirin tablet
'Three tablets to be taken on an empty stomach/before meals'
Take another tablet in two hours' time
Chuyên ngành Việt - Anh
viên
[viên]
|
Sinh học
ball
Từ điển Việt - Việt
viên
|
danh từ
Thành phần cấu tạo đứng trước những vật nhỏ và tròn có kích thước bằng nhau.
Viên ngói; viên bi.
Từ đứng trước một chức vụ nào đó trong xã hội cũ hay sau một từ để chỉ người chuyên một công việc nào đó.
Viên quan huyện; phát thanh viên, phóng viên.