Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vex
[veks]
|
ngoại động từ
làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy (nhất là bằng những chuyện nhỏ nhặt)
thật là bực quá!
câu chuyện dài dòng ngu ngốc của nó đến thánh cũng phải bực mình
làm cho lo âu, làm cho đau buồn, làm đau khổ
(thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
bị bão tố làm nổi sóng
vấn đề gây nhiều tranh cãi
vấn đề nan giải là ai phải bồi thường thiệt hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vex
|
vex
vex (v)
  • displease, annoy, upset, irk, irritate, anger, aggravate (informal), exasperate, bug (informal), rile, incense
    antonym: pacify
  • trouble, agitate, distress, bother, torment, worry, upset
    antonym: placate
  • confound, perplex, puzzle, tease, mix up, confuse, muddle
    antonym: enlighten