Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vanish
['væni∫]
|
nội động từ
tan biến, loại trừ, khử bỏ
biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
biến mất
lẩn mất vào đám đông
hy vọng tiêu tan như mây khói
(toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới không
danh từ
(ngôn ngữ học) âm lướt, âm chuyển
Chuyên ngành Anh - Việt
vanish
['væni∫]
|
Toán học
triệt tiêu, biến mất
Vật lý
triệt tiêu, biến mất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vanish
|
vanish
vanish (v)
  • disappear, evaporate, fade away, peter out, go missing, go
    antonym: appear
  • be wiped out (slang), become extinct, die out, disappear, cease to exist, be exterminated