Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bubble
['bʌbl]
|
danh từ
bong bóng, bọt, tăm
bong bóng, xà bông
thổi bong bóng
điều hão huyền, ảo tưởng
sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
(xem) prick
nội động từ
nổi bong bóng, nổi bọt
sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
mừng quýnh lên
giận sôi lên
Chuyên ngành Anh - Việt
bubble
['bʌbl]
|
Hoá học
bong bóng, sủi tăm, sôi || nổi bong bóng, nổi bọt
Kỹ thuật
bong bóng, sủi tăm, sôi || nổi bong bóng, nổi bọt
Sinh học
bong bóng, sủi tăm, sôi || nổi bong bóng, nổi bọt
Tin học
Bọt
Toán học
bọt
Vật lý
bọt
Xây dựng, Kiến trúc
bọt; lỗ rỗ; sôi, nổi bọt
Từ điển Anh - Anh
bubble
|

bubble

bubble (bŭbʹəl) noun

1. A thin, usually spherical or hemispherical film of liquid filled with air or gas: a soap bubble.

2. A globular body of air or gas formed within a liquid: air bubbles rising to the surface.

3. A pocket formed in a solid by air or gas that is trapped, as during cooling or hardening.

4. a. The act or process of forming bubbles. b. A sound made by or as if by the forming and bursting of bubbles.

5. Something insubstantial, groundless, or ephemeral, especially: a. A fantastic or impracticable idea or belief; an illusion: didn't want to burst the new volunteers' bubble. b. A speculative scheme that comes to nothing: lost money in the real estate bubble.

6. Something light or effervescent: "Maconthough terribly distressedhad to fight down a bubble of laughter" (Anne Tyler).

7. A usually transparent glass or plastic dome.

8. A protective, often isolating envelope or cover: "The Secret Service will talk of tightening protection, but no President wants to live in a bubble" (Anthony Lewis).

verb

bubbled, bubbling, bubbles

 

verb, intransitive

1. To form or give off bubbles.

2. To move or flow with a gurgling sound: a brook bubbling along its course.

3. To rise to or as if to the surface; emerge: "Since then, the revolution has bubbled up again in many forms" (Jonathan Schell).

4. To display irrepressible activity or emotion: bubbling over with excitement.

verb, transitive

To cause to form bubbles.

[From Middle English bubelen, to bubble.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bubble
|
bubble
bubble (v)
effervesce, boil, fizz, simmer