Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bubble
['bʌbl]
|
danh từ
bong bóng, bọt, tăm
bong bóng, xà bông
thổi bong bóng
điều hão huyền, ảo tưởng
sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
(xem) prick
nội động từ
nổi bong bóng, nổi bọt
sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
mừng quýnh lên
giận sôi lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bubbles
|
bubbles
bubbles (n)
foam, froth, fizz, lather, suds